Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NaCl . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 306 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NaCl

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 306 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NaCl
(Natri Clorua)

Cl2
+ 2
NaClO3.3H2O
6
H2O
+ 2
NaCl
+ 2
ClO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cl2
+ 3
Na2CO3
5
NaCl
+ 3
CO2
+
NaClO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cl2
+ 6
NaHCO3
3
H2O
+ 5
NaCl
+ 6
CO2
+
NaClO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

S
+
NaClO2
NaCl
+
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

200 - 250

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
HCl
+
NaClO2
2
Cl2
+ 2
H2O
+
NaCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+ 4
NaClO2
+
P4
4
NaCl
+ 2
Na2H2P2O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

43388

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+
NaNH2
NaCl
+
NH4Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AlCl3
+ 4
NaOH
3
NaCl
+
NaAl(OH)4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+
ZnCl2
2
NaCl
+
Na2[Zn(OH)4]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Na3RhCl6
3
Cl2
+ 6
NaCl
+ 2
Rh

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 550

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

FeCl2
+ 2
NaAlSiO4
FeO
+ 2
NaCl
+
SiO2
+
AlAlO[SiO4]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

high temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
FeCl3
+ 6
NaAlSiO4
Fe2O3
+ 6
NaCl
+ 3
SiO2
+ 3
AlAlO[SiO4]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

high temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường