Be Ready

Phương trình B(OH)3 + HSO3F → H2SO4 + BF3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình B(OH)3 + HSO3F → H2SO4 + BF3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng B(OH)3 + HSO3F

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 30-55
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng B(OH)3 + HSO3F

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng B(OH)3 + HSO3F

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về B(OH)3 (Axit boric)

  • Nguyên tử khối: 61.8330
  • Màu sắc: màu trắng
  • Trạng thái: Chất rắn kết tinh
B(OH)3-Axit+boric-1693

Càng tìm hiểu nhiều về các đặc tính có lợi của axit boric, nó càng được sử dụng trong một loạt các sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp. Một số ví dụ phổ biến: Dược phẩm và mỹ phẩm: axit boric là một chất khử trùng nhẹ cũng như một loại axit nhẹ có tác dụng ức chế sự phát triển của vi sinh vật tr...

Thông tin về HSO3F (Axit florosunfuric)

  • Nguyên tử khối: 100.0695
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
HSO3F-Axit+florosunfuric-1897

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2SO4 (axit sulfuric)

  • Nguyên tử khối: 98.0785
  • Màu sắc: Dầu trong suốt, không màu, không mùi
  • Trạng thái: chất lỏng
H2SO4-axit+sulfuric-96

Axit sunfuric là một trong hóa chất rất quan trọng, sản lượng axit sunfuric của một quốc gia có thể phản ánh về sức mạnh công nghiệp của quốc gia đó. Phần lớn lượng axit sunfuric (chiếm khoảng 60%) trên thế giới sản xuất ra được tiêu thụ cho phân bón, đặc biệt là superphotphat, amoni photphat và amo...

Thông tin về BF3 (Bo triflorua)

  • Nguyên tử khối: 67.8062
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Khí
BF3-Bo+triflorua-1256

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế B(OH)3

CH3COOH
+
H2O
+
NaBH4
+
GeO2
CH3COONa
+
B(OH)3
+
GeH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+
BP
PH3
+
B(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+
B2O3
2
B(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế B(OH)3

Các phương trình điều chế HSO3F

SO3
+
HF
HSO3F

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

35 - 45

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HF
+
HSO3Cl
HCl
+
HSO3F

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
HF
H2O
+
HSO3F

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HSO3F