Be Ready

Phương trình BeO + HF → H2O + H2BeF4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình BeO + HF → H2O + H2BeF4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng BeO + HF

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng BeO + HF

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng BeO + HF

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về BeO (Berili oxit)

  • Nguyên tử khối: 25.01158 ± 0.00030
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
BeO-Berili+oxit-210

Berili oxit này là một chất rắn không màu, không mùi có tính chất đặc biệt là cách điện và còn có độ dẫn nhiệt cao hơn các kim loại phi kim loại khác, ngoại trừ kim cương. Vì có điểm nóng chảy cao nên nó được ứng dụng rộng rãi trong vật liệu chịu nhiệt. BeO là oxit kim loại kiềm thổ nhưng là 1 oxit...

Thông tin về HF (Axit Hidrofloric)

  • Nguyên tử khối: 20.006343 ± 0.000070
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: chất lỏng
HF-Axit+Hidrofloric-1612

hợp chất khan hydro florua phổ biến hơn trong công nghiệp so với dung dịch nước, axit hydrofluoric. Công dụng chính của nó, trên cơ sở trọng tải, là tiền chất của các hợp chất organofluorine và tiền chất của cryolite để điện phân nhôm. Tiền chất của các hợp chất organofluorine HF phản ứng với chlo...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về H2BeF4 (Hydrogen fluorberyllate)

  • Nguyên tử khối: 87.02167 ± 0.00014
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế BeO

O2
+ 2
Be
2
BeO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

BeCO3
BeO
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 180

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

BeSO4
SO3
+
BeO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

547 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế BeO

Các phương trình điều chế HF

CaF2
+
H2SO4
CaSO4
+ 2
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

130 - 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
F2
+ 2
H2O
O2
+ 4
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2O
+
SiF4
Si(OH)4
+ 4
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HF