Be Ready

Phương trình CsNO3 + Pb → PbO + CsNO2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình CsNO3 + Pb → PbO + CsNO2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng CsNO3 + Pb

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 400
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng CsNO3 + Pb

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng CsNO3 + Pb

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về CsNO3 (Cesi nitrat)

  • Nguyên tử khối: 194.9104
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
CsNO3-Cesi+nitrat-569

Cesi nitrat là chất rắn kết tinh không màu, lấp lánh, có thể hòa tan trong nước. Nó là một loại muối có công thức hóa học CsNO3, là một vật liệu oxy hóa mạnh và có thể bùng cháy khi tiếp xúc với các vật liệu hữu cơ. Cesium nitrat có thể được sử dụng trong các chế phẩm pháo hoa, làm chất tạo màu và c...

Thông tin về Pb (Chì)

  • Nguyên tử khối: 207.2000
  • Màu sắc: Trắng
  • Trạng thái: Rắn
Pb-Chi-1164

Chì là thành phần chính tạo nên ắc quy, sử dụng cho xe. Chì được sử dụng như chất nhuộm trắng trong sơn. Chì sử dụng như thành phần màu trong tráng men đặc biệt là tạo màu đỏ và vàng. Chì dùng làm các tấm ngăn để chống phóng xạ hạt nhân. Chì thường được sử dụng trong nhựa PVC...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về PbO (Chì(II) oxit)

  • Nguyên tử khối: 223.1994
  • Màu sắc: Đỏ hay vàng
  • Trạng thái: Rắn
PbO-Chi(II)+oxit-201

Loại chì trong thủy tinh chì thường là PbO và PbO được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thủy tinh. Tùy thuộc vào kính, lợi ích của việc sử dụng PbO trong thủy tinh có thể là một hoặc nhiều hơn làm tăng chỉ số khúc xạ của kính, làm giảm độ nhớt của kính, tăng khả năng kháng điện của kính và tăng khả n...

Thông tin về CsNO2 (Xezi nitrit)

  • Nguyên tử khối: 178.91095 ± 0.00080
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế CsNO3

HNO3
+
CsOH
H2O
+
CsNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AgNO3
+
CsCl
AgCl
+
CsNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế CsNO3

Các phương trình điều chế Pb

Pb(NO3)2
+
Zn
Pb
+
Zn(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C
+
PbO
CO
+
Pb

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Fe
+
Pb(NO3)2
Fe(NO3)2
+
Pb

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Pb