Be Ready

Phương trình Fe + H3PO4 → H2 + Fe3(PO4)2 + FeHPO4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Fe + H3PO4 → H2 + Fe3(PO4)2 + FeHPO4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Fe + H3PO4

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Fe + H3PO4

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Fe + H3PO4

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Fe (sắt)

  • Nguyên tử khối: 55.8450
  • Màu sắc: Ánh kim xám nhẹ T
  • Trạng thái: Chất rắn
Fe-sat-78

Sắt là kim loại được sử dụng nhiều nhất, chiếm khoảng 95% tổng khối lượng kim loại sản xuất trên toàn thế giới. Sự kết hợp của giá thành thấp và các đặc tính tốt về chịu lực, độ dẻo, độ cứng làm cho nó trở thành không thể thay thế được, đặc biệt trong các ứng dụng như sản xuất ô tô, thân tàu thủy lớ...

Thông tin về H3PO4 (axit photphoric)

  • Nguyên tử khối: 97.9952
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
H3PO4-axit+photphoric-1563

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2 (hidro)

  • Nguyên tử khối: 2.01588 ± 0.00014
  • Màu sắc: không màu, sẽ phát sáng với ánh sáng tím khi chuyển sang thể plasma
  • Trạng thái: Khí
H2-hidro-91

Một số người coi khí hydro là nhiên liệu sạch của tương lai - được tạo ra từ nước và trở lại nước khi nó bị oxy hóa. Pin nhiên liệu chạy bằng hydro ngày càng được coi là nguồn năng lượng 'không gây ô nhiễm' và hiện đang được sử dụng trong một số xe buýt và ô tô. Hydro còn có nhiều công dụng khác....

Thông tin về Fe3(PO4)2 (Sắt(II) phosphat)

  • Nguyên tử khối: 357.4777
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Thông tin về FeHPO4 (Sắt(II) hidro photphat)

  • Nguyên tử khối: 151.8243
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Fe

2
Al
+
Fe2O3
Al2O3
+ 2
Fe

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
Al
+ 3
Fe3O4
4
Al2O3
+ 9
Fe

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Al
+ 3
FeCl2
2
AlCl3
+ 3
Fe

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Fe

Các phương trình điều chế H3PO4

2
(NH4)3PO4
+ 3
H2SO4
3
(NH4)2SO4
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ca3(PO4)2
+ 3
H2SO4
3
CaSO4
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 5
HNO3
+ 3
P
5
NO
+ 3
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế H3PO4