Be Ready

Phương trình H2O + KCN + Ni(CN)2 → K2Ni(CN)4.H2O

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình H2O + KCN + Ni(CN)2 → K2Ni(CN)4.H2O

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng H2O + KCN + Ni(CN)2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: trong điều kiện lạnh
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng H2O + KCN + Ni(CN)2

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng H2O + KCN + Ni(CN)2

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về KCN (Kali Xyanua)

  • Nguyên tử khối: 65.1157
  • Màu sắc: Trắng
  • Trạng thái: Tinh thể rắn
KCN-Kali+Xyanua-1175

Kali xyanua, xyanua kali là tên gọi của một loại hợp chất hóa học không màu của kali có công thức KCN. Nó có mùi giống như mùi quả hạnh nhân, có hình thức bề ngoài giống như đường và hòa tan nhiều trong nước. Là một trong số rất ít chất có khả năng tạo ra các phức chất của vàng (Au) hòa tan được tro...

Thông tin về Ni(CN)2 (Niken(II) cyanua)

  • Nguyên tử khối: 110.7282
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Ni(CN)2-Niken(II)+cyanua-2424

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về K2Ni(CN)4.H2O (Kali tetracyanonickelate(II) monohidrat)

  • Nguyên tử khối: 258.9749
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế H2O

(NH4)2CO3
H2O
+ 2
NH3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 70

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2CO3
+ 2
HCl
H2O
+ 2
NH4Cl
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2Cr2O7
4
H2O
+
N2
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

168 - 185

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế H2O

Các phương trình điều chế KCN

4
C
+
K2CO3
+
N2
3
CO
+ 2
KCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

800 - 1400

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2[Ni(CN)4]
Ni
+ 2
KCN
+
C2N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2[Pt(CN)4]
Pt
+ 2
KCN
+
C2N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế KCN

Các phương trình điều chế Ni(CN)2

K2[Ni(CN)4]
2
KCN
+
Ni(CN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KCN
+
NiSO4
K2SO4
+
Ni(CN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+
K2[Ni(CN)4]
2
KCl
+ 2
HCN
+
Ni(CN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Ni(CN)2