Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là KCN . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 15 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là KCN

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 15 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

KCN
(Kali Xyanua)

4
C
+
K2CO3
+
N2
3
CO
+ 2
KCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

800 - 1400

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2[Ni(CN)4]
Ni
+ 2
KCN
+
C2N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2[Pt(CN)4]
Pt
+ 2
KCN
+
C2N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KAg(CN)2
2
Ag
+ 2
KCN
+
C2N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

250 - 420

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KOH
+
HCN
H2O
+
KCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2S
+ 2
KAg(CN)2
Ag2S
+ 4
KCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KSCN
S
+
KCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2[Ni(CN)4]
2
KCN
+
Ni(CN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C
+
KNH2
H2
+
KCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2
+
KOCN
H2O
+
KCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
K4[Fe(CN)6]
5
C
+ 3
N2
+ 12
KCN
+
Fe3C

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

650

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
K3[Fe(CN)6]
N2
+ 18
KCN
+ 2
Fe3C
+ 8
C2N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

350 - 400

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường