Be Ready

Phương trình H2O2 + Te → H6TeO6

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình H2O2 + Te → H6TeO6

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng H2O2 + Te

  • Chất xúc tác: H2SO4 loãng
  • Nhiệt độ: đun sôi
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng H2O2 + Te

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng H2O2 + Te

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về H2O2 (oxi già)

  • Nguyên tử khối: 34.01468 ± 0.00074
  • Màu sắc: trong suốt
  • Trạng thái: Chất lỏng
H2O2-oxi+gia-93

Trong gia đình Khi ở nồng độ thấp (dưới 5%) nó được sử dụng phổ biến để tẩy rửa tóc hay vết thương trên người ở một mức độ nhất định.Với nồng độ cao hơn nó có thể làm cháy da khi tiếp xúc.Ở nồng độ rất thấp (3%), nó được sử dụng trong y học để rửa vết thương và loại bỏ các mô chết. Cục Quản lý Thực...

Thông tin về Te (Telua)

  • Nguyên tử khối: 127.6000
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Te-Telua-1695

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H6TeO6 (Axit teluric)

  • Nguyên tử khối: 229.6440
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
H6TeO6-Axit+teluric-1041

Axit telluric là một hợp chất hóa học có công thức Te(OH)6. Nó là một chất rắn màu trắng được tạo thành từ các phân tử Te(OH)6 hình bát diện, tồn tại được trong dung dịch nước. Có hai dạng, hình thoi và đơn tà, và cả hai đều chứa các phân tử Te(OH)6 dạng bát diện. Axit telluric là một axit yếu có tí...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế H2O2

2
H2O
+
H2S2O8
H2O2
+ 2
H2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
BaO2
H2O2
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
Na2O2
H2O2
+
Na2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế H2O2

Các phương trình điều chế Te

4
HCl
+
H2TeO3
2
Cl2
+ 3
H2O
+
Te

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2TeO3
+
N2H4.H2O
4
H2O
+
N2
+
Te

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

30 - 40

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+ 2
SO2
+
H2TeO3
2
H2SO4
+
Te

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Te