Be Ready

Phương trình H3PO4 → H2O + H4P2O7

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình H3PO4 → H2O + H4P2O7

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng H3PO4

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 200 - 250
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng H3PO4

Quá trình: phân hủy dd axit H3PO4 ở nhiệt độ cao.

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng H3PO4

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về H3PO4 (axit photphoric)

  • Nguyên tử khối: 97.9952
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
H3PO4-axit+photphoric-1563

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2O (nước)

  • Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
  • Màu sắc: Không màu
  • Trạng thái: Lỏng
H2O-nuoc-92

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...

Thông tin về H4P2O7 (axit điphotphoric)

  • Nguyên tử khối: 177.9751
  • Màu sắc: Chất này lỏng sánh như siro, hoặc là chất nhớt trắng, không màu, không mùi, có tính hút ẩm, tan trong nước, đietyl ete,...
  • Trạng thái: lỏng
H4P2O7-axit+diphotphoric-98

1. Được sử dụng làm chất xúc tác, tinh chế kim loại, chất ổn định peroxide hữu cơ. Nó được sử dụng để điều chỉnh giá trị Ph của dung dịch mạ điện trong quá trình mạ điện đồng, và cũng được sử dụng trong mạ điện khác. 2. Được sử dụng như một chất xúc tác và một tác nhân che giấu, vv...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế H3PO4

2
(NH4)3PO4
+ 3
H2SO4
3
(NH4)2SO4
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ca3(PO4)2
+ 3
H2SO4
3
CaSO4
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 5
HNO3
+ 3
P
5
NO
+ 3
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế H3PO4