Be Ready

Phương trình I2 + (NH4)2S2O3 → NH4I + (NH4)2S4O6

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình I2 + (NH4)2S2O3 → NH4I + (NH4)2S4O6

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng I2 + (NH4)2S2O3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng I2 + (NH4)2S2O3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng I2 + (NH4)2S2O3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về I2 (Iot)

  • Nguyên tử khối: 253.808940 ± 0.000060
  • Màu sắc: Ánh kim xám bóng khi ở thể rắn, tím khi ở thể khí
  • Trạng thái: Chất rắn /Thể khí
I2-Iot-112

Iốt là nguyên tố vi lượng cần thiết cho dinh dưỡng của loài người. Tại những vùng đất xa biển hoặc thiếu thức ăn có nguồn gốc từ đại dương; tình trạng thiếu iốt có thể xảy ra và gây nên những tác hại cho sức khỏe, như sinh bệnh bướu cổ hay thiểu năng trí tuệ. Đây là tình trạng xảy ra tại nhiều nơi t...

Thông tin về (NH4)2S2O3 (Amoni thiosunfat)

  • Nguyên tử khối: 148.2051
  • Màu sắc: màu trắng
  • Trạng thái: chất rắn
(NH4)2S2O3-Amoni+thiosunfat-1123

- được sử dụng trong sửa chữa ảnh. - dùng để lọc vàng hoặc bạc - Ammonium thiosulfate có thể được sử dụng làm phân bón. Theo đề xuất của một số nghiên cứu, nó có thể được sử dụng làm chất phụ gia cho hỗn hợp chất thải than để giảm sự hình thành của các loại điôxin và furan là chất rất nguy hiểm....

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về NH4I (Amoni iodua)

  • Nguyên tử khối: 144.94293 ± 0.00051
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NH4I-Amoni+iodua-2330

Thông tin về (NH4)2S4O6 (Amoni dithionat)

  • Nguyên tử khối: 260.3333
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
(NH4)2S4O6-Amoni+dithionat-3045

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế I2

Br2
+ 2
HI
I2
+ 2
HBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Br2
+ 2
NaI
I2
+ 2
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+ 2
KI
I2
+ 2
KCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế I2

Các phương trình điều chế (NH4)2S2O3

H2O
+
SO2
+
(NH4)2Sx
H2S
+ x-2
S
+
(NH4)2S2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH4HS
+ 4
NH4HSO3
3
H2O
+ 3
(NH4)2S2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
S
+ 4
NH4OH
H2O
+
(NH4)2S2O3
+ 2
NH4HS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế (NH4)2S2O3