Be Ready

Phương trình K2CrO4 + PbCl2 → KCl + PbCrO4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình K2CrO4 + PbCl2 → KCl + PbCrO4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng K2CrO4 + PbCl2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng K2CrO4 + PbCl2

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng K2CrO4 + PbCl2

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về K2CrO4 (Kali cromat)

  • Nguyên tử khối: 194.1903
  • Màu sắc: Vàng
  • Trạng thái: Rắn
K2CrO4-Kali+cromat-1142

Không giống như muối natri cromat ít tốn kém hơn, muối kali chủ yếu được sử dụng cho công việc trong phòng thí nghiệm trong trường hợp đòi hỏi phải có muối khan. Nó là một chất oxy hóa trong tổng hợp hữu cơ. Nó được sử dụng như trong phân tích vô cơ định tính, ví dụ: như là một phép kiểm tra dùng mà...

Thông tin về PbCl2 (Chì(II) clorua)

  • Nguyên tử khối: 278.1060
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
PbCl2-Chi(II)+clorua-1420

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về KCl (kali clorua)

  • Nguyên tử khối: 74.5513
  • Màu sắc: tinh thể màu trắng
  • Trạng thái: Chất rắn
KCl-kali+clorua-121

Ở dạng chất rắn kali clorua tan trong nước và dung dịch của nó có vị giống muối ăn. KCl được sử dụng làm phân bón,[6] trong y học, ứng dụng khoa học, bảo quản thực phẩm, và được dùng để tạo ra ngừng tim với tư cách là thuốc thứ ba trong hỗn hợp dùng để tử hình thông qua tiêm thuốc độc. Nó xuất hiện...

Thông tin về PbCrO4 (Chì(II) cromat)

  • Nguyên tử khối: 323.1937
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
PbCrO4-Chi(II)+cromat-2407

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế K2CrO4

27
Cl2
+ 64
KOH
+ 2
CrI3
32
H2O
+ 54
KCl
+ 2
K2CrO4
+ 6
KIO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2Cr2O7
+ 2
NaOH
H2O
+
Na2CrO4
+
K2CrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+
Na2Cr2O7
H2O
+
Na2CrO4
+
K2CrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế K2CrO4

Các phương trình điều chế PbCl2

4
HCl
+
PbO
Cl2
+ 2
H2O
+
PbCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+
Pb(OH)2
2
H2O
+
PbCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+
Pb(NO3)2
2
HNO3
+
PbCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế PbCl2