Be Ready

Phương trình KClO3 + KI → KCl + KIO3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình KClO3 + KI → KCl + KIO3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng KClO3 + KI

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng KClO3 + KI

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng KClO3 + KI

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về KClO3 (kali clorat)

  • Nguyên tử khối: 122.5495
  • Màu sắc: màu trắng
  • Trạng thái: tinh thể, rắn
KClO3-kali+clorat-122

Được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp: thuốc pháo, ngòi nổ, thuốc đầu diêm... và nông nghiệp: thuốc giúp nhãn ra hoa......

Thông tin về KI (kali iodua)

  • Nguyên tử khối: 166.00277 ± 0.00013
  • Màu sắc: màu trắng
  • Trạng thái: Chất rắn
KI-kali+iodua-123

KI với liều lượng 130 mg thường được dùng cho mục đích cấp cứu phơi nhiễm phóng xạ. KI cũng được sử dụng trong dạng dung dịch bão hòa với khoảng 1000 mg KI/ml. KI hoặc KIO3 thường được trộn vào muối ăn làm muối iốt....

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về KCl (kali clorua)

  • Nguyên tử khối: 74.5513
  • Màu sắc: tinh thể màu trắng
  • Trạng thái: Chất rắn
KCl-kali+clorua-121

Ở dạng chất rắn kali clorua tan trong nước và dung dịch của nó có vị giống muối ăn. KCl được sử dụng làm phân bón,[6] trong y học, ứng dụng khoa học, bảo quản thực phẩm, và được dùng để tạo ra ngừng tim với tư cách là thuốc thứ ba trong hỗn hợp dùng để tử hình thông qua tiêm thuốc độc. Nó xuất hiện...

Thông tin về KIO3 (Kali iodat)

  • Nguyên tử khối: 214.0010
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
KIO3-Kali+iodat-2351

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế KClO3

3
KClO
2
KCl
+
KClO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

70

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
KCl
H2
+
KClO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

70

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KCl
+
Ca(ClO3)2
2
KClO3
+
CaCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

70 - 75

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế KClO3

Các phương trình điều chế KI

I2
+ 2
K
2
KI

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

I2
+ 2
KOH
H2O
+
KI
+
KIO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
I2
+ 6
KOH
+
N2H4.H2SO4
6
H2O
+ 4
KI
+
N2
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế KI