Be Ready

Phương trình KSCN + K2PtCl6 → KCl + K2Pt(SCN)6

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình KSCN + K2PtCl6 → KCl + K2Pt(SCN)6

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng KSCN + K2PtCl6

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng KSCN + K2PtCl6

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng KSCN + K2PtCl6

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về KSCN (Kali thiocyanat)

  • Nguyên tử khối: 97.1807
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
KSCN-Kali+thiocyanat-1729

Thông tin về K2PtCl6 (Kali hexacloroplatinat(IV))

  • Nguyên tử khối: 485.9986
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
K2PtCl6-Kali+hexacloroplatinat(IV)-1766

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về KCl (kali clorua)

  • Nguyên tử khối: 74.5513
  • Màu sắc: tinh thể màu trắng
  • Trạng thái: Chất rắn
KCl-kali+clorua-121

Ở dạng chất rắn kali clorua tan trong nước và dung dịch của nó có vị giống muối ăn. KCl được sử dụng làm phân bón,[6] trong y học, ứng dụng khoa học, bảo quản thực phẩm, và được dùng để tạo ra ngừng tim với tư cách là thuốc thứ ba trong hỗn hợp dùng để tử hình thông qua tiêm thuốc độc. Nó xuất hiện...

Thông tin về K2Pt(SCN)6 (Kali hexathiocyanatoplatinat(IV) )

  • Nguyên tử khối: 621.7750
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế KSCN

S
+
KCN
KSCN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
KI
+
(SCN)2
2
KSCN
+
KI3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế KSCN

Các phương trình điều chế K2PtCl6

Cl2
+
K2PtCl4
K2PtCl6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HCl
+
K2Pt(OH)6
6
H2O
+
K2PtCl6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế K2PtCl6