Be Ready

Phương trình Mn + O2 → MnO2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Mn + O2 → MnO2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Mn + O2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Mn + O2

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Mn + O2

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Mn (Mangan)

  • Nguyên tử khối: 54.9380450 ± 0.0000050
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Mangan là một kim loại cứng, bóng, giòn, màu bạc. Nó có thể được tìm thấy ở dạng khối, bột hoặc mảnh. Quặng quan trọng nhất chứa mangan là pyrolusit. Mangan cũng có thể được sản xuất từ phế liệu sắt được sử dụng trong sản xuất thép điện và thép lò sưởi. Mangan (Mn), cần thiết cho cấu trúc xương khỏ...

Thông tin về O2 (oxi)

  • Nguyên tử khối: 31.99880 ± 0.00060
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: Chất khí
O2-oxi-163

Oxy là một chất khí không màu, không mùi và không vị là một chất khí cần thiết cho sự tồn tại của con người. Oxy có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất thép và các quá trình luyện, chế tạo kim loại khác, trong hóa chất, dược phẩm, chế biến dầu khí, sản xuất thủy tinh và gốm cũng như sản xuất giấy và...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về MnO2 (Mangan oxit)

  • Nguyên tử khối: 86.93685 ± 0.00060
  • Màu sắc: nâu-đen
  • Trạng thái: Chất rắn
MnO2-Mangan+oxit-134

Mangan(IV) oxit, thường gọi là mangan đioxit là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là MnO2. Hợp chất này là một chất rắn có màu đen hoặc nâu này tồn tại trong tự nhiên dưới dạng khoáng sản pyrolusite, cũng là một quặng chính của kim loại mangan. Hợp chất này được sử dụng chủ yếu để chế tạo các ...

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Mn

8
Al
+ 3
Mn3O4
4
Al2O3
+ 9
Mn

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Mn

Các phương trình điều chế O2

2
Ag
+
O3
Ag2O
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ag2O
+
H2O2
2
Ag
+
H2O
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

160 - 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
2
Ag
+ 2
NO2
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế O2