Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NaAl(OH)4
- Chất xúc tác: không có
- Nhiệt độ: 800
- Áp suất: thường
- Điều kiện khác: không có
Quá trình phản ứng NaAl(OH)4
Quá trình: đang cập nhật...
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NaAl(OH)4
Hiện tượng: đang cập nhật...
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate)
- Nguyên tử khối: 118.0007
- Màu sắc: màu trắng (đôi khi ánh vàng nhạt), ưa ẩm
- Trạng thái: chất rắn
Trong việc xử lý nước nó được dùng như là chất thêm vào trong hệ thống làm mềm nước, như là chất đông tụ để cải thiện sự kết tụ, và để loại bỏ silica và các hợp chất phosphat hoà tan. Trong công nghệ xây dựng, natri aluminat được dùng để tăng nhanh tốc độ hoá rắn của bê tông, chủ yếu khi làm việc...
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về H2O (nước)
- Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
- Màu sắc: Không màu
- Trạng thái: Lỏng
Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...
Thông tin về NaAlO2 (Natri aluminat)
- Nguyên tử khối: 81.97011 ± 0.00060
- Màu sắc: chưa cập nhật
- Trạng thái: chưa cập nhật
Natri aluminat là một hợp chất vô cơ rắn, màu trắng, không mùi, tan tốt trong nước cho dung dịch không màu, ưa ẩm. Điều chế bằng cách cho nhôm phản ứng với dung dịch NaOH. 2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2...