Be Ready

Phương trình NaBH4 + LiBr → NaBr + LiBH4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình NaBH4 + LiBr → NaBr + LiBH4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NaBH4 + LiBr

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng NaBH4 + LiBr

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NaBH4 + LiBr

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về NaBH4 (Natri borohydrua)

  • Nguyên tử khối: 37.8325
  • Màu sắc: Trắng
  • Trạng thái: Rắn
NaBH4-Natri+borohydrua-1189

Bohiđrua natri hay Natri bohiđrua, Tetrahiđroborat natri hoặc Natri tetrahiđroborat là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức hóa học NaBH4. Ở nhiệt độ phòng, nó là chất rắn màu trắng, thường gặp dưới dạng bột, là tác nhân khử chuyên ngành được sử dụng trong sản xuất dược phẩm cũng như các hợp chất...

Thông tin về LiBr (Liti bromua)

  • Nguyên tử khối: 86.8450
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
LiBr-Liti+bromua-1629

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về NaBr (Natri bromua)

  • Nguyên tử khối: 102.8938
  • Màu sắc: Bột trắng
  • Trạng thái: chất rắn
NaBr-Natri+bromua-2264

Là thuốc ngủ, thuốc chống co giật và thuốc an thần trong y học. Là nguồn của ion bromua, có tính lý dược tích cực, nó tương đương với KBr. Trong chụp ảnh. Tạo sự dự trữ ion bromua trong các suối nước khoáng có chứa brom trong việc xử lý kháng vi khuẩn....

Thông tin về LiBH4 (Liti borohidrua)

  • Nguyên tử khối: 21.7838
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
LiBH4-Liti+borohidrua-2472

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế NaBH4

4
NaH
+
B(OCH3)3
NaBH4
+ 3
NaOCH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

7
H2
+ 2
Na
+
B2O3
3
H2O
+ 2
NaBH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

250 - 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
B2H6
+
Na2Hg
Hg
+
NaBH4
+
NaB3H8

Chất xúc tác

ether

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NaBH4

Các phương trình điều chế LiBr

Br2
+ 2
Li
2
LiBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế LiBr