Be Ready

Phương trình NaF + PF5 → NaPF6

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình NaF + PF5 → NaPF6

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NaF + PF5

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng NaF + PF5

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NaF + PF5

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về NaF (Natri florua)

  • Nguyên tử khối: 41.98817248 ± 0.00000052
  • Màu sắc: màu trắng
  • Trạng thái: dạng rắn - không mùi
NaF-Natri+florua-1171

Muối florua được dùng để tăng độ bền chắc của răng bằng việc tạo floruapatit, thành phần tự nhiên của men răng[6][7]. Dù natri florua còn dùng để flo hoá nước (ngừa sâu răng) và là tiêu chuẩn để đo các hợp chất làm flo hoá nước khác, axit hexafluorosilicic (H2SiF6) và muối natri của nó natri hexaflu...

Thông tin về PF5 (Phospho pentaflorua)

  • Nguyên tử khối: 125.9657780 ± 0.0000045
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
PF5-Phospho+pentaflorua-1662

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về NaPF6 (Natri hexaflorophosphat)

  • Nguyên tử khối: 167.9539505 ± 0.0000050
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế NaF

F2
+ 2
Na
2
NaF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
HF
H2O
+
NaF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

F2
+ 2
NaCl
Cl2
+ 2
NaF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NaF

Các phương trình điều chế PF5

5
CaF2
+ 2
PCl5
5
CaCl2
+ 2
PF5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

300 - 400

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
F2
+ 2
P
2
PF5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
PCl5
+ 5
AsF3
3
PF5
+ 5
AsCl3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế PF5