Be Ready

Phương trình NaOH + Be → H2 + Na2BeO2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình NaOH + Be → H2 + Na2BeO2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NaOH + Be

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 400 - 500
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng NaOH + Be

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NaOH + Be

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về NaOH (natri hidroxit)

  • Nguyên tử khối: 39.99711 ± 0.00037
  • Màu sắc: Tinh thể màu trắng
  • Trạng thái: chất rắn
NaOH-natri+hidroxit-156

Natri hidroxit là chất rắn màu trắng, không mùi còn được gọi với cái tên thương mại là xút ăn da. Nó được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, một số ứng dụng của natri hydroxit bao gồm như sản xuất xà phòng và nhiều loại chất tẩy rửa; dùng trong Dược phẩm và thuốc; chế biến quặng nhôm; x...

Thông tin về Be (Berili)

  • Nguyên tử khối: 9.0121820 ± 0.0000030
  • Màu sắc: Ánh kim trắng xám Trạng thái vật chất
  • Trạng thái: Chất rắn
Be-Berili-209

Berili được sử dụng như là chất tạo hợp kim trong sản xuất berili đồng. (Be có khả năng hấp thụ một lượng nhiệt lớn) Các hợp kim berili-đồng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng do độ dẫn điện và độ dẫn nhiệt cao, sức bền và độ cứng cao, các thuộc tính không nhiễm từ, cùng với sự chống ăn mòn ...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về H2 (hidro)

  • Nguyên tử khối: 2.01588 ± 0.00014
  • Màu sắc: không màu, sẽ phát sáng với ánh sáng tím khi chuyển sang thể plasma
  • Trạng thái: Khí
H2-hidro-91

Một số người coi khí hydro là nhiên liệu sạch của tương lai - được tạo ra từ nước và trở lại nước khi nó bị oxy hóa. Pin nhiên liệu chạy bằng hydro ngày càng được coi là nguồn năng lượng 'không gây ô nhiễm' và hiện đang được sử dụng trong một số xe buýt và ô tô. Hydro còn có nhiều công dụng khác....

Thông tin về Na2BeO2 (Natri berilat)

  • Nguyên tử khối: 86.99052 ± 0.00060
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế NaOH

Ca(OH)2
+
Na2CO3
CaCO3
+ 2
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ca(OH)2
+ 2
Na3PO4
Ca3(PO4)2
+ 6
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
Na2O
2
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NaOH

Các phương trình điều chế Be

2
H2
+
Be2C
CH4
+ 2
Be

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

2000

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Mg
+
BeO
MgO
+
Be

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

700 - 800

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Be2C
C
+ 2
Be

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 2150

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Be