Be Ready

Phương trình O2 + Cs2S → Cs2SO4

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình O2 + Cs2S → Cs2SO4

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng O2 + Cs2S

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: > 500
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng O2 + Cs2S

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng O2 + Cs2S

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về O2 (oxi)

  • Nguyên tử khối: 31.99880 ± 0.00060
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: Chất khí
O2-oxi-163

Oxy là một chất khí không màu, không mùi và không vị là một chất khí cần thiết cho sự tồn tại của con người. Oxy có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất thép và các quá trình luyện, chế tạo kim loại khác, trong hóa chất, dược phẩm, chế biến dầu khí, sản xuất thủy tinh và gốm cũng như sản xuất giấy và...

Thông tin về Cs2S (Cezi Sunfua)

  • Nguyên tử khối: 297.8759
  • Màu sắc: màu trắng đến màu vàng
  • Trạng thái: Chất rắn kết tinh
Cs2S-Cezi+Sunfua-574

Caesium sulfide là một loại muối vô cơ có công thức hóa học Cs 2 S. Nó là một chất kiềm mạnh trong dung dịch nước. Trong không khí, Caesium sulfide phát ra trứng thối có mùi hydro sulfide . Caesium Sulfide là một nguồn Caesium vừa phải hòa tan trong nước và axit để sử dụng tương thích với sunfat. C...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về Cs2SO4 (Cesi sulfat)

  • Nguyên tử khối: 361.8735
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Cs2SO4-Cesi+sulfat-586

Cesi sulfat là hợp chất vô cơ và muối có công thức Cs2SO4. Nó là một chất rắn màu trắng, tan trong nước, không hòa tan trong etanol, axeton. Dung dịch cesi sulfat đậm đặc trong nước, được sử dụng trong quá trình ly tâm isopycnic (hoặc "gradient tỷ trọng"). Cesi sulfat là đồng cấu trúc với muối kali....

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế O2

2
Ag
+
O3
Ag2O
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ag2O
+
H2O2
2
Ag
+
H2O
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

160 - 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
2
Ag
+ 2
NO2
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế O2

Các phương trình điều chế Cs2S

H2S
+ 2
CsOH
2
H2O
+
Cs2S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2S
+
CsOH
H2O
+
Cs2S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

S
+ 2
Cs
Cs2S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100 - 130

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Cs2S