Be Ready

Phương trình O2 + Na2O2 + Bi2O3 → NaBiO3

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình O2 + Na2O2 + Bi2O3 → NaBiO3

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng O2 + Na2O2 + Bi2O3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 450-600
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng O2 + Na2O2 + Bi2O3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng O2 + Na2O2 + Bi2O3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về O2 (oxi)

  • Nguyên tử khối: 31.99880 ± 0.00060
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: Chất khí
O2-oxi-163

Oxy là một chất khí không màu, không mùi và không vị là một chất khí cần thiết cho sự tồn tại của con người. Oxy có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất thép và các quá trình luyện, chế tạo kim loại khác, trong hóa chất, dược phẩm, chế biến dầu khí, sản xuất thủy tinh và gốm cũng như sản xuất giấy và...

Thông tin về Na2O2 (Natri peroxit)

  • Nguyên tử khối: 77.97834 ± 0.00060
  • Màu sắc: Vàng
  • Trạng thái: Rắn
Na2O2-Natri+peroxit-1120

Natri perôxít được dùng để tẩy bột giấy gỗ trong sản xuất giấy và in ấn. Gần đây nó được dùng chủ yếu trong các hoạt động thí nghiệm chuyên môn, ví dụ như tách kim loại khỏi quặng. Natri perôxít có thể tìm với tên thương mại Solozone[4] and Flocool.[5] TRong các phản ứng điều chế, natri perôxít dùng...

Thông tin về Bi2O3 (Bitmut trioxit)

  • Nguyên tử khối: 465.95900 ± 0.00092
  • Màu sắc: Vàng
  • Trạng thái: Rắn
Bi2O3-Bitmut+trioxit-1300

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về NaBiO3 (Natri bismutat)

  • Nguyên tử khối: 279.96837 ± 0.00091
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
NaBiO3-Natri+bismutat-2507

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế O2

2
Ag
+
O3
Ag2O
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ag2O
+
H2O2
2
Ag
+
H2O
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

160 - 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
2
Ag
+ 2
NO2
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế O2

Các phương trình điều chế Na2O2

2
Na
+
O2
Na2O2

Chất xúc tác

mixture of Na2O

Nhiệt độ

burning in the air

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Na2O
2
Na
+
Na2O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 700

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Na2O
+
O2
2
Na2O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

250 - 350

Áp suất

pressure condition

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Na2O2

Các phương trình điều chế Bi2O3

2
BiH3O3
3
H2O
+
Bi2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
O2
+ 4
Bi
2
Bi2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 1000

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Bi2O4
O2
+ 2
Bi2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 550

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Bi2O3