Be Ready

Phương trình Pb + RbNO3 → PbO + RbNO2

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Pb + RbNO3 → PbO + RbNO2

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Pb + RbNO3

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: 400
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Pb + RbNO3

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Pb + RbNO3

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Pb (Chì)

  • Nguyên tử khối: 207.2000
  • Màu sắc: Trắng
  • Trạng thái: Rắn
Pb-Chi-1164

Chì là thành phần chính tạo nên ắc quy, sử dụng cho xe. Chì được sử dụng như chất nhuộm trắng trong sơn. Chì sử dụng như thành phần màu trong tráng men đặc biệt là tạo màu đỏ và vàng. Chì dùng làm các tấm ngăn để chống phóng xạ hạt nhân. Chì thường được sử dụng trong nhựa PVC...

Thông tin về RbNO3 (Rubidi nitrat)

  • Nguyên tử khối: 147.4727
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
RbNO3-Rubidi+nitrat-1739

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về PbO (Chì(II) oxit)

  • Nguyên tử khối: 223.1994
  • Màu sắc: Đỏ hay vàng
  • Trạng thái: Rắn
PbO-Chi(II)+oxit-201

Loại chì trong thủy tinh chì thường là PbO và PbO được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thủy tinh. Tùy thuộc vào kính, lợi ích của việc sử dụng PbO trong thủy tinh có thể là một hoặc nhiều hơn làm tăng chỉ số khúc xạ của kính, làm giảm độ nhớt của kính, tăng khả năng kháng điện của kính và tăng khả n...

Thông tin về RbNO2 (Rubidi Nitrit)

  • Nguyên tử khối: 131.4733
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Pb

Pb(NO3)2
+
Zn
Pb
+
Zn(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C
+
PbO
CO
+
Pb

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Fe
+
Pb(NO3)2
Fe(NO3)2
+
Pb

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Pb

Các phương trình điều chế RbNO3

HNO3
+
RbOH
H2O
+
RbNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HNO3
+ 2
Rb
H2
+ 2
RbNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

26
HNO3
+ 21
Rb
13
H2O
+
N2
+
NO
+
N2O
+ 21
RbNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế RbNO3