Be Ready

Phương trình SO3 + CS2 → SO2 + CSO

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình SO3 + CS2 → SO2 + CSO

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng SO3 + CS2

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng SO3 + CS2

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng SO3 + CS2

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về SO3 (sulfuarơ)

  • Nguyên tử khối: 80.0632
  • Màu sắc: không màu
  • Trạng thái: khí
SO3-sulfuaro-178

Lưu huỳnh trioxit (còn gọi là anhyđrit sulfuric, sulfur trioxit, sulfane) là một hợp chất hóa học với công thức SO3. Là chất lỏng không màu, tan vô hạn trong nước và axit sulfuric. Lưu huỳnh trioxide khô tuyệt đối không ăn mòn kim loại. Ở thể khí, đây là một chất gây ô nhiễm nghiêm trọng và là tác n...

Thông tin về CS2 (Cacbon disunfua)

  • Nguyên tử khối: 76.1407
  • Màu sắc: Không màu; không tinh khiết có màu vàng
  • Trạng thái: Lỏng
CS2-Cacbon+disunfua-1179

1. Mẫu cơ sở nitơ lỏng nén Công ty Alfa Aesar là công ty đầu tiên giới thiệu cacbon đisunfua trong dạng chai nén chứa dung dịch nitơ lỏng nén, tác nhân kết đôi, chất ổn định và cacbon đisunfua, với hàm lượng cacbon đisunfua hoạt hóa là 85%. Hòa loãng với nitơ làm cho dung dịch trở thành không bắt c...

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về SO2 (lưu hùynh dioxit)

  • Nguyên tử khối: 64.0638
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
SO2-luu+huynh+dioxit-177

Sản xuất axit sunfuric(Ứng dụng quan trọng nhất) Tẩy trắng giấy, bột giấy, tẩy màu dung dịch đường Đôi khi được dùng làm chất bảo quản cho các loại quả sấy khô như mơ, vả v.v., do thuộc tính chống nấm mốc, và nó được gọi là E220 khi sử dụng vào việc này ở châu Âu. Với công dụng là một chất bảo qu...

Thông tin về CSO (Carbonyl sunfua)

  • Nguyên tử khối: 60.0751
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế SO3

NO2
+
SO2
NO
+
SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+ 2
SO2
2
SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

450

Áp suất

thường

Điều kiện khác

V2O5

Fe2(SO4)3
Fe2O3
+ 3
SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 700

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế SO3

Các phương trình điều chế CS2

CH4
+ 4
S
2
H2S
+
CS2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Hg(SCN)2
2
HgS
+
CS2
+
C3N4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
C
+
S8
4
CS2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế CS2