Be Ready

Phương trình thi Đại Học

Be Ready là trang web về chia sẽ khiến thức về SEO, MMO và các kiến thức về marketing deigital

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

4
FeCO3
+ 6
H2O
+
O2
4
CO2
+ 4
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH3
+ 2
CrO3
3
H2O
+
N2
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Mg(HCO3)2
H2O
+
MgCO3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ca(HCO3)2
CaCO3
+
H2O
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
CH2=CH2
C2H5OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

H2SO4

CO
+ 2
H2
CH3OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400

Áp suất

200

Điều kiện khác

ZnO, CrO3

7
H2SO4
+
K2Cr2O7
+ 6
KI
7
H2O
+ 3
I2
+ 4
K2SO4
+
Cr2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
CrCl2
2
NaCl
+
Cr(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
NH2CH2COOH
H2O
+
NH2CH2COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C6H5ONa
+
CH3COOH
C6H5OH
+
CH3COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ba(OH)2
+
CuSO4
Cu(OH)2
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
NH4NO3
H2O
+
NaNO3
+
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường