Be Ready

Phương trình thi Đại Học

Be Ready là trang web về chia sẽ khiến thức về SEO, MMO và các kiến thức về marketing deigital

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

4
C6H5NH2
+ 31
O2
14
H2O
+ 2
N2
+ 24
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2S
+ 3
H2SO4
4
H2O
+ 4
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3COOC2H5
C2H5OH
+
CH3CH2CHO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

LiAlH4

C2H6
+
Cl2
HCl
+
C2H5Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

9
Fe(NO3)2
+ 12
KHSO4
2
Fe2(SO4)3
+ 6
H2O
+ 3
NO
+ 6
K2SO4
+ 5
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HI
+
Na2SO3
3
H2O
+ 2
I2
+ 2
NaI
+
S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KNO3
+ 56
KHSO4
+ 6
Fe3O4
9
Fe2(SO4)3
+ 28
H2O
+ 2
NO
+ 29
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
AgNO3
+
FeCl2
Ag
+ 2
AgCl
+
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH4
+
H2O
CO
+ 3
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

1000

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Ni

C2H5OH
+
H2NCH2COOH
H2O
+
H2NCH2COOC2H5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C6H5NO2
+ 6
H
C6H5NH2
+ 2
H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Fe + HCl

C6H12O6
2
C2H5OH
+ 2
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

30 - 35

Áp suất

thường

Điều kiện khác

enzim