Be Ready

Phương trình thi Đại Học

Be Ready là trang web về chia sẽ khiến thức về SEO, MMO và các kiến thức về marketing deigital

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

2
FeCl3
+
Ni
2
FeCl2
+
NiCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+
KI
+
Na2Cr2O7
H2O
+
I2
+
Na2SO4
+
K2SO4
+
Cr2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
Ba
+
CuSO4
Cu(OH)2
+
H2
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KOH
+
FeCl3
KCl
+
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CH3COOH
+
Cu(OH)2
2
H2O
+
(CH3COO)2Cu

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu(OH)2
+ 2
C2H4(OH)2
2
H2O
+
[C2H4(OHO)]2Cu

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C6H6
+
HNO3
H2O
+
C6H5NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NaOH
+
HCO3H3N(CH2)2NH3NO3
3
H2O
+
Na2CO3
+
NaNO3
+
H2N(CH2)2NH2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CH3OH
+
C2H5COOH
H2O
+
C2H5COOCH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
C2H5NH3NO3
H2O
+
NaNO3
+
C2H5NH2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
C2H5NH3-OCO2-NH4
2
H2O
+
Na2CO3
+
NH3
+
C2H5NH2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na
+
C2H5COOH
H2
+
C2H5COONa

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường