Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Ag . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 68 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Ag

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 68 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Ag
(bạc)

2
AgNO3
+
Na2S2O4
2
Ag
+ 2
NaNO3
+ 2
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
+
Zn
2
Ag
+
Zn(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Au
+
KAg(CN)2
Ag
+
KAu(CN)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Zn
+ 2
KAg(CN)2
2
Ag
+
K2[Zn(CN)4]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2CO3
+
O2
+
Ag2Te
2
Ag
+
CO2
+
Na2TeO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400–500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
+
Mn
2
Ag
+
Mn(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
+
Ni
2
Ag
+
Ni(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2SO3
+
Ag2SO3
2
Ag
+
Na2S2O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
+
H2O
+ 4
NH3
+
HCOOH
(NH4)2CO3
+ 2
Ag
+ 2
NH4NO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
AgNO3
+
CH3CHO
+
H2O
+ 3
NH3
2
Ag
+ 2
NH4NO3
+
CH3COONH4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ag2O
+
CO
Ag
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Au
+
KAg(CN)2
Ag
+
K[Au(CN)2]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường