Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Cu(OH)2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 26 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Cu(OH)2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 26 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Cu(OH)2
(Đồng (II) hidroxit)

2
NaOH
+
[Cu(NH3)4]SO4
Cu(OH)2
+
Na2SO4
+ 4
NH3

Chất xúc tác

hot NaOH 20%

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu(NO3)2
+ 2
H2O
+ 2
NH3
Cu(OH)2
+ 2
NH4NO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Cu
+
H2O
+
O2
+
CO2
Cu(OH)2
+
CuCO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu(NO3)2
+ 2
KOH
Cu(OH)2
+ 2
KNO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(CH3COO)2Cu
+
C2H4(OH)2
Cu(OH)2
+
(CH3COO)2C2H4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ba(OH)2
+
CuSO4
Cu(OH)2
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CuO
+
H2O
Cu(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KOH
+
[Cu(NH3)4]SO4
Cu(OH)2
+
Na2SO4
+
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
Ba
+
CuSO4
Cu(OH)2
+
H2
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu
+
H2O
+
O2
Cu(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

t0 normal condition

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CaO
+
Cu(NO3)2
+
H2O
Ca(NO3)2
+
Cu(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu
+ 2
H2O
Cu(OH)2
+
H2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường