Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Fe(OH)3 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 42 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Fe(OH)3

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 42 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Fe(OH)3
(Sắt(III) hidroxit)

2
H2O
+ 3
H2O2
+ 2
K2FeO4
4
KOH
+ 3
O2
+ 2
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+
KClO3
+ 12
KOH
+ 6
FeSO4
KCl
+ 6
K2SO4
+ 6
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ca(OH)2
+ 2
FeCl3
3
CaCl2
+ 2
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+ 3
C2H5NH2
+
FeCl3
Fe(OH)3
+ 3
C2H5NH3Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
FeCO3
+ 6
H2O
+
O2
4
CO2
+ 4
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
Fe(NO3)2
+ 21
H2O
+ 14
NH3
15
NH4NO3
+ 8
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Fe2(SO4)3
+ 6
H2O
+ 6
Na2S
3
H2S
+ 3
Na2SO4
+ 2
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ca
+ 4
H2O
+ 2
FeCl3
H2
+ 3
CaCl2
+ 2
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KOH
+
FeCl3
KCl
+
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2O
+ 3
Ba
+ 2
FeCl3
3
BaCl2
+ 2
H2
+ 2
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2O
+ 6
Na
+ 2
FeCl3
3
H2
+ 6
NaCl
+ 2
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+ 3
K2CO3
+ 2
FeCl3
6
KCl
+ 3
CO2
+ 2
Fe(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường