Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 2294 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 2294 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2O
(nước)

Na2H2P2O7
H2O
+ 2
NaPO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

220 - 250

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2H2P2O7.6H2O
6
H2O
+
Na2H2P2O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

80

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

3
Na2H2P2O7
3
H2O
+ 2
Na3P3O9

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

650

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H4P2O7
+ 2
NaOH
2
H2O
+
Na2H2P2O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2H2P2O6.6H2O
6
H2O
+
Na2H2P2O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
H4P2O6
2
H2O
+
Na2H2P2O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
Na2H2P2O6
2
H2O
+
Na4P2O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2O2
+ 2
NaOH
+ 2
P
4
H2O
+
Na2H2P2O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

30 - 50

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2CO3
+
Na2H2P2O6
H2O
+
CO2
+
Na4P2O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Br2
+ 2
NaOH
H2O
+
NaBrO
+
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaIO3.H2O
H2O
+
NaIO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

80 - 100

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
I2O5
H2O
+ 2
NaIO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường