Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 2294 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 2294 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2O
(nước)

2
NaOH
+
Na2H2P2O7
2
H2O
+
Na4P2O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H4P2O7
+ 4
NaOH
4
H2O
+
Na4P2O7

Chất xúc tác

NaOH 20%

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

9
NaOH
+ 5
HPO3
7
H2O
+
Na4P2O7
+
Na5P3O10

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
KOH
+ 4
K3[Fe(CN)6]
2
H2O
+
O2
+ 4
K4[Fe(CN)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ba(HS)2.4H2O
4
H2O
+
Ba(HS)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

20

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2S
+
Ba(OH)2
2
H2O
+
Ba(HS)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ba(OH)2
+
Ba(HS)2
2
H2O
+
BaS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na3SbS3.9H2O
9
H2O
+
Na3SbS3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2S2O5.7H2O
7
H2O
+
Na2S2O5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

< 5,5

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
Na2S2O5
H2O
+ 2
Na2SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+
SiO2.nH2O
(n+2)
H2O
+
Na4SiO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

24
NaOH
+
P4S10
12
H2O
+ 6
Na2S
+ 4
Na3PO3S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

70

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường