Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 2294 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 2294 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2O
(nước)

4
KOH
+ 4
RuO4
2
H2O
+
O2
+ 4
KRuO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

32
HCl
+ 4
RuO4
9
Cl2
+ 16
H2O
+ 2
RuCl3.RuCl4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2
+
K2[OsO2(OH)4]
4
H2O
+ 2
KOH
+
Os

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
K2[OsO2(OH)4]
2
H2O
+ 4
KOH
+
OsO2
+
OsO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

140 - 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
O2
+ 2
Os
+ 4
KOH.H2O
2
H2O
+ 2
K2[OsO2(OH)4]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KClO3
+
Os
+ 2
KOH.H2O
H2O
+
KCl
+
K2[OsO2(OH)4]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
KOH
+ 4
K2FeO4
2
H2O
+
O2
+ 4
K3FeO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400 - 450

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Fe
+ 3
KNO3
+ 2
KOH
H2O
+ 3
KNO2
+
K2FeO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

400 - 420

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH4OH
+ 2
K2FeO4
2
H2O
+ 4
KOH
+
N2
+ 2
FeO(OH)

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+ 4
K2FeO4
2
Fe2(SO4)3
+
H2O
+ 3
O2
+ 4
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H4P2O6.2H2O
2
H2O
+
H4P2O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

3
NaOH
+ 3
HIO
3
H2O
+ 2
NaI
+
NaIO3

Chất xúc tác

dilute HClO4

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường