Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 2294 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 2294 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2O
(nước)

4
NaOH
+ 7
O2
+ 4
Re
2
H2O
+ 4
NaReO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+ 3
O2
+ 4
ReO2
2
H2O
+ 4
NaReO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

325 - 375

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+ 7
O2
+ 2
Re2(CO)10
20
CO
+ 2
H2O
+ 4
NaReO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

20
NaOH
+ 3
ReF6
10
H2O
+ 18
NaF
+ 2
NaReO4
+
ReO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

16
NaOH
+ 3
ReCl5
8
H2O
+ 15
NaCl
+
NaReO4
+ 2
ReO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
SO2
+
Fe2O3.nH2O
n
H2O
+
FeSO3
+
FeS2O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Bi(OH)3
H2O
+
BiO(OH)

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
BiO(OH)
H2O
+
Bi2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cl2
+ 3
NaOH
+
BiO(OH)
2
H2O
+ 2
NaCl
+
NaBiO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
HF
+
BiClO
H2O
+
HCl
+
BiF3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HF
+
Bi(OH)3
2
H2O
+
BiOF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HClO4
+ 6
Bi(OH)3
6
H2O
+
[Bi6(OH)12](ClO4)6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường