Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 2294 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 2294 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2O
(nước)

K2H4TeO6.3H2O
3
H2O
+
K2H4TeO6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

2
K2H4TeO6
4
H2O
+
O2
+ 2
K2TeO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
N2H4.H2O
+ 2
K2H4TeO6
11
H2O
+ 4
KOH
+ 3
N2
+ 2
Te

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

60 - 90

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na6TeO6.2H2O
2
H2O
+
Na6TeO6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

8
HCl
+
Na6TeO6
Cl2
+ 3
H2O
+ 6
NaCl
+
H2TeO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NaOH
+
HfI4
H2O
+ 4
NaI
+
HfO(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2SO4
+
Hg2I2
4
H2O
+
I2
+ 2
SO2
+ 2
HgSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2HgI4.2H2O
2
H2O
+
K2[HgI4]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+
K2[HgI4]
H2O
+
HgO
+ 4
KI

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NH4OH
+ 2
K2[HgI4]
3
H2O
+ 4
KI
+ 3
NH4I
+
(Hg2N)I.H2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2SO4
+
K2[HgI4]
4
H2O
+ 2
I2
+ 2
SO2
+
K2SO4
+
HgSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
NH4I
H2O
+
NaI
+
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường