Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 2294 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 2294 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2O
(nước)

8
HCl
+ 2
Zn
+
(NH4)2MoO4
4
H2O
+ 2
NH4Cl
+ 2
ZnCl2
+
MoCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(5x-2y) (5
FeO
+ (16x-6y)
HNO3
(8x-3y)
H2O
+ (5x-2y)
Fe(NO3)3
+
NxOy

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
H2SO4
+ 10
KBr
+ 2
KMnO4
5
Br2
+ 8
H2O
+ 2
MnSO4
+ 6
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K2Cr2O7
+ 14
HBr
3
Br2
+ 7
H2O
+ 2
KBr
+ 2
CrBr3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH4OH
+
MgCl2
+
NaH2PO4
H2O
+
NaCl
+
NH4Cl
+
MgNH4PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HI
+ 2
CrO3
3
H2O
+ 3
I2
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ba(OH)2
+ 2
NH4HCO3
2
H2O
+ 2
NH3
+
Ba(HCO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Mg
+ 2
H3BO3
3
H2O
+ 3
MgO
+ 2
B

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
H2SO4
+ 4
CaI2
4
H2O
+
H2S
+ 4
I2
+ 4
CaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2SO4
+
K2Cr2O7
+ 3
KNO2
4
H2O
+ 3
KNO3
+
K2SO4
+
Cr2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
FeO
+ 26
HNO3
13
H2O
+
N2O
+ 8
Fe(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NO2
+ 2
Ba(OH)2
Ba(NO3)2
+ 2
H2O
+
Ba(NO2)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường