Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 2294 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 2294 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2O
(nước)

Mg(NO3)2.6H2O
5
H2O
+
HNO3
+
Mg(OH)NO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 130

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Mg(OH)2
+
CO2
H2O
+
Mg2CO3(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CO2
+
Mg2CO3(OH)2
H2O
+ 2
MgCO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

180 - 220

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
MgCO3.5H2O
9
H2O
+
CO2
+
Mg2CO3(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

60 - 80

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

MgCO3
+ 2
HF
H2O
+
CO2
+
MgF2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+
MgCO3
H2O
+
MgCl2
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2SO4
+
MgCO3
H2O
+ 2
NH3
+
CO2
+
MgSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

MgSO4
+ 2
KHCO3
H2O
+
MgCO3
+
K2SO4
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
SO2
+ 2
MnO2.nH2O
2n
H2O
+
MnSO4
+
MnS2O6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2SO4
+
MnO2
+ 2
NaI
2
H2O
+
I2
+ 2
NaHSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2SO4
+ 4
KMnO4
+ 10
KHSO3
6
H2O
+ 4
MnSO4
+ 7
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+
MnO2
+ 2
NaCl
Cl2
+ 2
H2O
+
MnSO4
+
Na2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường