Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 2294 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 2294 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2O
(nước)

N2O5
+ 2
NH3
H2O
+ 2
NO2NH2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2CO3.10H2O
10
H2O
+
Na2CO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100 - 120

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

2
Na2HPO4
H2O
+
Na4P2O7

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2HPO4.12H2O
12
H2O
+
Na2HPO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NaOH
+
NaH2PO4
H2O
+
Na2HPO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2S.9H2O
9
H2O
+
Na2S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

15 - 35

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2S2O3.5H2O
5
H2O
+
Na2S2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100 - 110

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2SiO3.9H2O
9
H2O
+
Na2SiO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100 - 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2SiO3
+ 2
NaOH
H2O
+
Na4SiO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2SO3.7H2O
7
H2O
+
Na2SO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2
+
Na2SO4
4
H2O
+
Na2S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

550 - 600

Áp suất

thường

Điều kiện khác

Fe2O3

Na3PO4.12H2O
12
H2O
+
Na3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường