Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 2294 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 2294 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2O
(nước)

2
HNO3
+
CaSO3
Ca(NO3)2
+
H2O
+
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

14
NaOH
+ 16
BF3
7
H2O
+
Na2B4O7
+ 12
NaBF4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
NOCl
H2O
+
NaCl
+
NaNO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
HCl
+
KNO2
H2O
+
KCl
+
NOCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

18
HNO3
+
Cr(CO)6
9
H2O
+ 15
NO2
+ 6
CO2
+
Cr(NO3)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

CuO
+ 4
NH4OH
3
H2O
+
[Cu(NH3)4](OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu(OH)2
+ 4
NH4OH
4
H2O
+
[Cu(NH3)4](OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

7
NH4OH
+ 2
CuSO4
+
NH4HS
2
(NH4)2SO4
+
CuS
+ 5
H2O
+
[Cu(NH3)4](OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NH4OH
+
CuCl2
4
H2O
+
[Cu(NH3)4]Cl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

[Cu(NH3)4]SO4.H2O
H2O
+ 4
NH3
+
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

280 - 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NH4OH
+
CuSO4
4
H2O
+
[Cu(NH3)4]SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+
SiO2
H2O
+
K2SiO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường