Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là H2O . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 2294 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là H2O

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 2294 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

H2O
(nước)

2
NaOH
+
Sb2O5
H2O
+ 2
NaSbO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
HF
+
Sb2O5
5
H2O
+ 2
SbF5

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150 - 170

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+
SCl4
3
H2O
+
Na2SO3
+ 4
NaCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
NaOH
+
SCl4
3
H2O
+
Na2SO3
+ 4
NaCl
+ 2
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
HF
+
B(OH)3
3
H2O
+
HBF4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na2S2O4.2H2O
2
H2O
+
Na2S2O4

Chất xúc tác

Ethanol

Nhiệt độ

40 - 50

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

9
O2
+ 2
C3H6
6
H2O
+ 6
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AgCl
+ 2
NH4OH
2
H2O
+
Ag(NH3)2Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AuCl3.2H2O
2
H2O
+
AuCl3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 30

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HAuCl4.4H2O
4
H2O
+
HCl
+
AuCl3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

120

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ba(OH)2
+ 2
H3PO4
6
H2O
+
Ba3(PO4)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
BeO
H2O
+
Na2BeO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

250 - 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường