Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là I2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 92 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là I2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 92 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

I2
(Iot)

H2O
+ 2
NaI
+
O3
I2
+ 2
NaOH
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Fe2O3
+ 6
HI
3
H2O
+
I2
+ 2
FeI2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
H2SO4
+ 8
KI
4
H2O
+
H2S
+ 4
I2
+ 4
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
HI
+
Fe3O4
4
H2O
+
I2
+ 3
FeI2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 4
KI
+
SO2
2
I2
+ 4
KOH
+
S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
H2SO4
+ 10
KI
+ 2
KMnO4
8
H2O
+ 5
I2
+ 2
MnSO4
+ 6
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+ 2
KI
+ 2
KNO2
2
H2O
+
I2
+ 2
NO
+ 2
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HI
+ 2
CrO3
3
H2O
+ 3
I2
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

5
H2SO4
+ 4
CaI2
4
H2O
+
H2S
+ 4
I2
+ 4
CaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2SO4
+ 2
FeI2
Fe2(SO4)3
+ 6
H2O
+ 2
I2
+ 3
SO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2SO4
+ 2
KI
+
MnO2
2
H2O
+
I2
+
MnSO4
+ 2
KHSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+ 2
KI
+
MnO2
2
H2O
+
I2
+
MnSO4
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường