Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là I2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 92 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là I2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 92 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

I2
(Iot)

K2Cr2O7
+ 6
KI
+ 14
KHSO4
7
H2O
+ 3
I2
+ 11
K2SO4
+
Cr2(SO4)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HfI4
2
I2
+
HF

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

1100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

7
H2SO4
+ 2
PH4I
8
H2O
+
I2
+ 7
SO2
+ 2
H3PO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

18
HNO3
+ 2
PH4I
10
H2O
+
I2
+ 18
NO2
+ 2
H3PO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
HNO3
+ 2
KI
+
Pb3O4
4
H2O
+
I2
+ 2
KNO3
+ 3
Pb(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
I2O5
2
I2
+ 5
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

300 - 500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH3
+ 2
HfI4
3
H2
+ 4
I2
+ 2
HfN

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

900 - 1000

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2SO4
+
Hg2I2
4
H2O
+
I2
+ 2
SO2
+ 2
HgSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
H2SO4
+
K2[HgI4]
4
H2O
+ 2
I2
+ 2
SO2
+
K2SO4
+
HgSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

24
HI
+
S4N4
4
H2S
+ 10
I2
+ 4
NH4I

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

18
H2O
+ 5
I2Cl6
30
HCl
+ 2
I2
+ 6
HIO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
I3N
3
I2
+
N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường