Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là K2CO3 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 33 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là K2CO3

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 33 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

K2CO3
(kali cacbonat)

CO2
+
K2SiO3
K2CO3
+
SiO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
C
+
K2Cr2O7
CO
+
K2CO3
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

800

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
K2Cr2O7
+
C12H22O11
H2O
+ 8
K2CO3
+ 8
Cr2O3
+ 4
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

120 - 450

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu2CO3(OH)2
+ 8
KCN
K2CO3
+ 2
KOH
+ 2
K2[Cu(CN)4]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KHCO3
H2O
+
K2CO3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100 - 400

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
C
+ 4
KO2
2
K2CO3
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

30

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
CO2
+ 4
KO2
2
K2CO3
+ 3
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C
+ 2
K2O2
K2CO3
+
K2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

100

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
KMnO4
+ 3
C6H5CHCH2
4
H2O
+ 3
K2CO3
+
KOH
+ 10
MnO2
+ 3
C6H5COOK

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+
Ba(HCO3)2
2
H2O
+
K2CO3
+
BaCO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

14
KMnO4
+ 3
C3H5(OH)3
12
H2O
+ 7
K2CO3
+ 14
MnO2
+ 2
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2CO3
+ 2
KOH
2
H2O
+
K2CO3
+ 2
NH3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường