Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là KCl . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 191 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là KCl

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 191 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

KCl
(kali clorua)

C6H5Cl
+
KOH
C6H5OH
+
KCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cl2
+ 16
KOH
+ 2
CrCl3
8
H2O
+ 2
KCl
+ 2
K2CrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
HCOOK
KCl
+
HCOOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

BaCl2
+
K2SiO3
2
KCl
+
BaSiO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

K[Pt(C2H4)Cl3]
C2H4
+
KCl
+
PtCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 220

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C2H4
+
K2PtCl4
KCl
+
K[Pt(C2H4)Cl3]

Chất xúc tác

concentrated HCl

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+
K[Pt(C2H4)Cl3]
C2H4
+ 3
KCl
+
Pt(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NH4OH
+
K[Pt(C2H4)Cl3]
C2H4
+ 4
H2O
+
KCl
+
Pt(NH3)4Cl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2
+
K[Pt(C2H4)Cl3]
C2H6
+ 2
HCl
+
KCl
+
Pt

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

150 - 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
C2H5OH
+ 8
HCl
+
K2Cr2O7
3
CH3CHO
+ 7
H2O
+ 2
KCl
+ 2
CrCl3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
HCHO
+ 11
KOH
+ 2
HAuCl4
2
Au
+ 8
H2O
+ 8
KCl
+ 3
HCOOK

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HCHO
+ 9
K2CO3
+ 4
RhCl3
3
H2O
+ 12
KCl
+ 9
CO2
+ 6
HCOOK
+ 4
Rh

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường