Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là KCl . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 191 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là KCl

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 191 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

KCl
(kali clorua)

KBrO3
+ 6
HBr
3
Br2
+ 3
H2O
+
KCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+ 2
K2CrO4
H2O
+
K2Cr2O7
+ 2
KCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
KOH
+ 2
KClO
+
MnCl2
2
H2O
+ 2
KCl
+
K2MnO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
KHS
H2S
+
KCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

27
Cl2
+ 64
KOH
+ 2
CrI3
32
H2O
+ 54
KCl
+ 2
K2CrO4
+ 6
KIO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

14
HCl
+
K2Cr2O7
+ 3
SnCl2
7
H2O
+ 2
KCl
+ 2
CrCl3
+ 3
SnCl4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

BaCl2
+
K2CrO4
KCl
+
BaCrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cl2
+ 6
KOH
3
H2O
+ 5
KCl
+
KClO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HCl
+
KHCO3
H2O
+
KCl
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NH4Cl
+
KNH2
KCl
+ 2
NH3

Chất xúc tác

liquided NH3

Nhiệt độ

-40

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

14
HCl
+
K2Cr2O7
7
H2O
+ 2
KCl
+ 3
Cl2O6
+ 2
CrCl3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KClO4
KCl
+ 2
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

550 - 620

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường