Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là KOH . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 80 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là KOH

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 80 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

KOH
(kali hidroxit)

3
H2O
+
K3Sb
3
KOH
+
H3Sb

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O
+
KClO3
I2
+ 3
KOH

Chất xúc tác

water

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ca(OH)2
+
K2SiO3
2
KOH
+
CaSiO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2
+
K2Cr2O7
2
H2O
+ 2
KOH
+
Cr2O3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2S
+ 2
KMnO4
2
H2O
+ 2
KOH
+ 2
MnO2
+ 3
S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+ 2
KMnO4
+ 3
KNO2
3
KNO3
+ 2
KOH
+ 2
MnO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+ 2
KMnO4
+ 3
(NH4)2SO3
3
(NH4)2SO4
+ 2
KOH
+ 2
MnO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+ 2
KH
2
KOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KHO2
2
KOH
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
KClO
+
K2RuO4
KCl
+ 2
KOH
+
RuO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
KClO
+ 2
K2RuO4
KCl
+ 2
KOH
+ 2
KRuO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cr(OH)2
+ 4
K2FeO4
2
KOH
+ 3
K2CrO4
+ 4
FeO(OH)

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường