Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là KOH . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 80 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là KOH

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 80 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

KOH
(kali hidroxit)

2
H2O
+ 2
K2O2
4
KOH
+
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+ 2
KO2
KOH
+
O2
+
KHO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

8
H2O
+ 3
K2S
+ 2
K2CrO4
4
KOH
+ 3
S
+ 2
K3[Cr(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

7
H2O
+
K2Cr2O7
+ 3
K2S
2
KOH
+ 3
S
+ 2
K3[Cr(OH)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
K2[OsO2(OH)4]
2
KOH
+
Os(OH)4
+
K2[OsO4(OH)2]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2
+
K2[OsO2(OH)4]
4
H2O
+ 2
KOH
+
Os

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
K2[OsO2(OH)4]
2
H2O
+ 4
KOH
+
OsO2
+
OsO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

140 - 200

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Cu
+ 2
H2O
+ 4
KCN
H2
+ 2
KOH
+ 2
K[Cu(CN)2]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
H2O
+ 4
K2FeO4
8
KOH
+ 3
O2
+ 4
FeO(OH)

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

boiled

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH4OH
+ 2
K2FeO4
2
H2O
+ 4
KOH
+
N2
+ 2
FeO(OH)

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
H2O
+
K2Cr2O7
+ 3
Na2TeO3
2
KOH
+ 2
Cr(OH)3
+ 3
Na2H4TeO6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
N2H4.H2O
+ 2
K2H4TeO6
11
H2O
+ 4
KOH
+ 3
N2
+ 2
Te

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

60 - 90

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường