Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là Mg(OH)2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 24 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là Mg(OH)2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 24 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

Mg(OH)2
(magie hidroxit)

4
H2O
+
Mg2C3
2
Mg(OH)2
+
C3H4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+
MgSO4
Mg(OH)2
+
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

MgCl2
+
Ba(OH)2
BaCl2
+
Mg(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
Na2S
+
MgCl2
H2S
+
Mg(OH)2
+ 2
NaCl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+
MgCl2
2
KCl
+
Mg(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Mg(NO3)2
+ 10
NH3
12
H2O
+ 3
Mg(OH)2
+ 16
N

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
K2S
+
MgCl2
H2S
+ 2
KCl
+
Mg(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Ba(OH)2
+
MgSO4
Mg(OH)2
+
BaSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+ 2
NH3
+
MgCl2
Mg(OH)2
+ 2
NH4Cl

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
Na2CO3
+
MgSO4
Mg(OH)2
+
Na2SO4
+
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KOH
+
Mg(NO3)2
2
KNO3
+
Mg(OH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NaOH
+
MgBr2
Mg(OH)2
+ 2
NaBr

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường