Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là MnO2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 30 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là MnO2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 30 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

MnO2
(Mangan oxit)

2
KMnO4
MnO2
+
O2
+
K2MnO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
C2H2
+ 4
H2O
+ 8
KMnO4
8
KOH
+ 8
MnO2
+ 3
(COOH)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

C2H4
+
H2O
+
KMnO4
CH3COOH
+
KOH
+
MnO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
KMnO4
+
C6H5CH3
H2O
+
KOH
+ 2
MnO2
+
C6H5COOK

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+ 2
KMnO4
+ 3
K2SO3
2
KOH
+ 2
MnO2
+ 3
K2SO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2O2
+ 2
KMnO4
2
H2O
+ 2
KOH
+ 2
MnO2
+ 3
O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

22
KMnO4
+ 10
C8H10
3
CH4
+ 22
KOH
+ 22
MnO2
+ 11
C7H6O2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
H2S
+ 2
KMnO4
2
H2O
+ 2
KOH
+ 2
MnO2
+ 3
S

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+ 2
KMnO4
+ 3
KNO2
3
KNO3
+ 2
KOH
+ 2
MnO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+ 2
KMnO4
+ 3
(NH4)2SO3
3
(NH4)2SO4
+ 2
KOH
+ 2
MnO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Mn
+
O2
MnO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Mn(NO3)2
MnO2
+ 2
NO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường