Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là N2 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 124 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là N2

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 124 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

N2
(nitơ)

H2O
+ 2
HN3
N2
+
(NH3OH)N3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
HI
+
HN3
N2
+
NH4I3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HClO
+ 2
(NH3OH)Cl
3
H2O
+ 3
HCl
+
N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2TeO3
+
N2H4.H2O
4
H2O
+
N2
+
Te

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

30 - 40

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
K4[Fe(CN)6]
5
C
+ 3
N2
+ 12
KCN
+
Fe3C

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

650

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
K3[Fe(CN)6]
N2
+ 18
KCN
+ 2
Fe3C
+ 8
C2N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

350 - 400

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cl2
+ 2
BN
N2
+ 2
BCl3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

> 700

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
F2
+ 2
BN
N2
+ 2
BF3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NOCl
+
NaN3
N2
+
NaCl
+
N2O

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

40 - 50

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
Li3N
6
Li
+
N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

300 - 500

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

Mg3N2
3
Mg
+
N2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

700 - 1500

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

O2
+ 2
Mg3N2
2
N2
+ 6
MgO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

500 - 800

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường