Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NH4NO3 . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 62 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NH4NO3

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 62 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NH4NO3
(amoni nitrat)

3
NH4OH
+
In(NO3)3
3
NH4NO3
+
In(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
HNO3
+
[Ag(NH3)2]OH
AgNO3
+
H2O
+ 2
NH4NO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

(NH4)2CrO4
+
Sr(NO3)2
2
NH4NO3
+
SrCrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HNO3
+
(SCN)2
2
H2O
+ 2
H2SO4
+ 2
NH4NO3
+
NO2
+ 2
CO2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NH4OH
+
Al(NO3)3
H2O
+ 3
NH4NO3
+
AlO(OH)

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu(NO3)2
+ 2
H2O
+ 2
NH3
Cu(OH)2
+ 2
NH4NO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

NH4OH
+
Ni(NO3)2
NH4NO3
+
Ni(NO3)OH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
HNO3
+
[Ni(NH3)6](NO3)2
6
NH4NO3
+
Ni(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
NH4OH
+
Ga(NO3)3
3
NH4NO3
+
Ga(OH)3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
NH4OH
+
Ga(NO3)3
3
NH4NO3
+
NH4[Ga(OH)4]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

AgNO3
+
C4H6
+
NH3
NH4NO3
+
C4H5Ag

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

10
HNO3
+ 4
Mg
3
H2O
+ 4
Mg(NO3)2
+
NH4NO3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường