Be Ready

Tìm kiếm phương trình có chất sản phẩm là NO . Đầy đủ trạng thái, màu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học

Tìm thấy 128 phương trình phù hợp cho chất sản phẩm là NO

Tìm kiếm phương trình hóa học

Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Thông tin tìm kiếm có 128 phương trình hoá học phù hợp

Chất sản phẩm:

NO
(nitơ oxit)

3
Hg
+ 8
HNO3
4
H2O
+ 3
Hg(NO3)2
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cu
+
Cu(NO3)2
+ 8
HCl
4
H2O
+ 2
NO
+ 4
CuCl2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Cu
+ 4
H2SO4
+ 2
KNO3
4
H2O
+ 2
NO
+
K2SO4
+ 3
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

4
HNO3
+ 3
Si
+ 18
HF
8
H2O
+ 4
NO
+ 3
H2SiF6

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

6
FeS2
+ 40
HNO3
+ 3
Cu2S
3
Fe2(SO4)3
+ 20
H2O
+ 40
NO
+ 6
CuSO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

9
Fe(NO3)2
+ 12
HCl
6
H2O
+ 3
NO
+ 5
Fe(NO3)3
+ 4
FeCl3

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Cu
+ 2
N2O4
Cu(NO3)2
+ 2
NO

Chất xúc tác

Ethyl acetate

Nhiệt độ

80

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Mg
+ 2
N2O4
Mg(NO3)2
+ 2
NO

Chất xúc tác

Ethyl acetate

Nhiệt độ

150

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

2
CH3COOH
+ 7
NaNO2
+
COCl2
2
CH3COONa
+
H2O
+ 2
NaCl
+
NO
+
Na3[Co(NO2)6]

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

50 - 60

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Na
+ 2
NO2
NaNO3
+
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2SO4
+ 2
NH4NO2
+ 2
FeSO4
(NH4)2SO4
+
Fe2(SO4)3
+ 2
H2O
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
NH4NO3
4
H2O
+
N2
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

250 - 300

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường